Bàn phím:
Từ điển:
 
marchandise

danh từ giống cái

  • hàng, hàng hóa
    • Vendre des marchandises: bán hàng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghề buôn
    • faire valoir sa marchandise: trình bày sự việc theo vẻ thuận lợi