Bàn phím:
Từ điển:
 
marchander

ngoại động từ

  • mặc cả
  • nhận khoán
  • cho hà tiện, tiếc
    • Ne pas marchander les éloges: không tiếc lời khen

phản nghĩa

=Prodiguer

nội động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ
    • Marchander à faire quelque chose: chần chừ làm việc gì