Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
marchander
marchandise
marchant
marche
marché
marchepied
marcher
marcheur
marcheuse
marcottage
marcotte
marcotter
mardi
mare
marécage
marécageux
maréchal
maréchal-ferrant
maréchalat
maréchale
maréchalerie
maréchaussée
marée
marégraphe
marelle
maremmatique
maremme
marémoteur
marengo
marennes
marchander
ngoại động từ
mặc cả
nhận khoán
cho hà tiện, tiếc
Ne pas marchander les éloges
:
không tiếc lời khen
phản nghĩa
=Prodiguer
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ
Marchander à faire quelque chose
:
chần chừ làm việc gì