Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
marbrer
marbrerie
marbreur
marbrier
marbrière
marbrure
marc
marcassin
marcassite
marcescence
marcescent
marcescible
marchand
marchandage
marchander
marchandise
marchant
marche
marché
marchepied
marcher
marcheur
marcheuse
marcottage
marcotte
marcotter
mardi
mare
marécage
marécageux
marbrer
ngoại động từ
tô giả vân đá
làm cho có vết mồi, làm lằn (da)
Le froid lui marbrait le visage
:
rét làm cho anh ta có vết mồi ở mặt
Les coups de fouet lui avaient marbré le dos
:
roi in vết lằn trên lưng anh ta