Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
marbré
marbrer
marbrerie
marbreur
marbrier
marbrière
marbrure
marc
marcassin
marcassite
marcescence
marcescent
marcescible
marchand
marchandage
marchander
marchandise
marchant
marche
marché
marchepied
marcher
marcheur
marcheuse
marcottage
marcotte
marcotter
mardi
mare
marécage
marbré
tính từ giống cái
tính từ
(có) vân đá
Papier marbré
:
giấy vân đá
có vết mồi (da)
danh từ giống đực
mỡ giắt