Bàn phím:
Từ điển:
 
marbre

danh từ giống đực

  • đá hoa, cẩm thạch
  • đồ đa hoa; tượng đá hoa; mặt (bàn) đa hoa; bi đá hoa (để chơi)
  • (ngành in) bàn lắp khuôn
    • être de marbre: lãnh đạm
    • froid comme un marbre: lạnh như tiền
    • rester sur le marbre: không kịp đăng vào số báo trong ngày