Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
marasme
marasque
marasquin
marathon
marathonien
marâtre
maraud
maraudage
maraude
marauder
maraudeur
maravédis
marbre
marbré
marbrer
marbrerie
marbreur
marbrier
marbrière
marbrure
marc
marcassin
marcassite
marcescence
marcescent
marcescible
marchand
marchandage
marchander
marchandise
marasme
danh từ giống đực
sự gầy đét
sự chán nãn, sự uể oải
(nghĩa bóng) sự trì trệ, sự đình đốn
Les affaires sont dans le marasme
:
công việc bị đình đốn
(thực vật học) nấm đét