Bàn phím:
Từ điển:
 
dilapidate /di'læpideit/

ngoại động từ

  • làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)
  • phung phí (của cải)