Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
maquis
maquisard
marabout
maraboutisme
maraîchage
maraîcher
maraîchin
marais
maranta
marasme
marasque
marasquin
marathon
marathonien
marâtre
maraud
maraudage
maraude
marauder
maraudeur
maravédis
marbre
marbré
marbrer
marbrerie
marbreur
marbrier
marbrière
marbrure
marc
maquis
danh từ giống đực
rừng cây bụi
vùng bưng biền, vùng du kích; tổ chức du kích
Prendre le maquis
:
đi vào vùng du kích
(nghĩa bóng) sự rắc rối, sự rối rắm; sự rắc rối của hình thức tố tụng