|
maquiller
ngoại động từ
- hóa trang
- Maquiller son visage: hóa trang mặt
- (nghĩa bóng) đổi khác đi (nhằm đánh lừa)
- Maquiller les faits: đổi khác sự việc (nhằm đánh lừa)
- maquiller les brèmes+ (đánh bài) (đánh cờ) đánh bạc gian
phản nghĩa
=Démaquiller. Rétablir
|