Bàn phím:
Từ điển:
 
maquillage

danh từ giống đực

  • sự hóa trang; đồ hóa trang, son phấn
  • (nghĩa bóng) sự đổi khác đi (nhằm đánh lừa)

phản nghĩa

=Démaquillage