Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dignify
dignitary
dignity
dignity ball
digraph
digraphic
digress
digression
digressional
digressive
digs
digue
dihedon
dihedral
dihedron
dihomology
dihybrid
dik-dik
dike
dike-reeve
diktat
dilapidate
dilapidated
dilapidation
dilatability
dilatable
dilatancy
dilatant
dilatation
dilate
dignify
/'dignifai/
ngoại động từ
làm cho xứng, làm cho xứng đáng
làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm
tôn, tôn lên, đề cao