Bàn phím:
Từ điển:
 
manuscrit

tính từ

  • chép tay
    • Un volume manuscrit: cuốn sách chép tay

phản nghĩa

=Dactylographié, imprimé

danh từ giống đực

  • bản chép tay
  • bản thảo tự viết; bản thảo