Bàn phím:
Từ điển:
 
manufacture

danh từ giống cái

  • xưởng chế tạo, nhà máy
    • Manufacture de porcelaines: nhà máy sứ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự chế biến (công nghiệp)
  • (sử học) công trường thủ công