Bàn phím:
Từ điển:
 
manuel

tính từ

  • xem main 1
    • Habileté manuelle: sự khéo tay
    • Travailleur manuel: người lao động chân tay

phản nghĩa

=Intellectuel. Automatique

danh từ giống đực

  • sách
    • Manuels scolaires: sách giáo khoa