Bàn phím:
Từ điển:
 
argenté

tính từ

  • mạ bạc
    • Métal argenté: kim loại mạ bạc
  • có ánh bạc, bạc
    • Flots argentés: sóng bạc
  • (thân mật) có tiền

phản nghĩa

=Désargenté