Bàn phím:
Từ điển:
 
manubrium

danh từ giống đực

  • (thực vật học) tế bào chuội (làm thành túi đực của tảo vòng)
  • (giải phẫu) chuôi ức
  • (động vật học) thùy miệng (ở sứa)