|
manière
danh từ giống cái
- cách, lối
- Manière d'agir: cách hành động
- phong cách (về nghệ thuật)
- La manière de Raphaël: phong cách của Ra-pha-en
- (văn hóa) thứ, loại, kiểu
- Un roman construit en manière de poème: một cuốn tiểu thuyết xây dựng theo kiểu thơ
- (số nhiều) cử chỉ thái độ
- Manières rudes: cử chỉ thô lỗ
- à la manière de: như thể; theo kiểu; bắt chước cách của
- belles manières; grandes manières: kiểu cách lối thượng lưu
- de la belle manière: xem beau
- de la manière de: như thể, như là
- de manière à: để mà
- de manière ou d'autre; d'une manière ou d'une autre: cách này hay cách khác
- de manière que; de telle manière que: thế nào cho, thế nào để
- de toute manière: dù sao
- d'une manière générale: nói chung, đại để
- en manière de; par manière de: về mặt; với tư cách là; thay cho
- en quelque manière: về mặt nào đó, với ý nghĩa nào đó
- faire des manières: kiểu cách, điệu bộ+ làm khách
- par manière d'acquit: xem acquit
|