Bàn phím:
Từ điển:
 
digestive /di'dʤestiv/

tính từ

  • tiêu hoá
    • system: bộ máy tiêu hoá
  • giúp cho dễ tiêu

danh từ

  • (y học) thuốc tiêu
  • thuốc đắp làm mưng mủ