Bàn phím:
Từ điển:
 
digestion /di'dʤestʃn/

danh từ

  • sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá
    • hard of digestion: khó tiêu
    • a weak (sluggish) digestion: khả năng tiêu hoá kém
    • a good digestion: khả năng tiêu hoá tốt
  • sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...)
  • sự ninh, sự sắc