Bàn phím:
Từ điển:
 
aréolaire

tính từ

  • (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) xem aréole 1, 2
  • (thực vật học) xem aréole 2
  • (địa chất, địa lý) (érosion aréolaire) sự xói mòn bên