Bàn phím:
Từ điển:
 
difficult /'difikəlt/

tính từ

  • khó, khó khăn, gay go
    • a question difficult to answer: câu hỏi khó trả lời
    • to be difficult of access: khó đến gần, khó lui tới
  • khó tính, khó làm vừa lòng (người)
difficult
  • khó khăn