Bàn phím:
Từ điển:
 
differentiation /,difərenʃi'eiʃn/

danh từ

  • sự phân biệt
  • (toán học) phép lấy vi phân
Differentiation
  • (Econ) Quá trình đa dạng hoá; Phép vi phân
differentiation
  • phép lấy vi phân, phép tìm đạo hàm
  • d. of an infinite seri lấy vi phân một chuỗi vô hạn
  • complex d. phép lấy vi phân thức
  • covariant d. phép lấy vi phân hiệp biến
  • implicit d. phép lấy vi phân tìm đạo hàm, một ẩn hàm
  • indirect d. (giải tích) phép lấy vi phân một hàm hợp
  • logarithmic d. phép lấy đạo hàm nhờ lấy lôga, phép lấy vi phân bằng
  • (phép) lấy lôga
  • numerical d. phép lấy vi phân bằng số
  • partial d. phép lấy vi phân riêng, phép lấy đạo hàm riêng
  • succesive d. phép lấy vi phân liên tiếp