Bàn phím:
Từ điển:
 
malveillant

tính từ

  • xấu bụng, (có) ác tâm, (có) ác ý
    • Personne malveillante: người xấu bụng
    • Paroles malveillantes: lời ác ý

phản nghĩa

=Bienveillant; amical, complaisant