Bàn phím:
Từ điển:
 
arénicole

tính từ

  • sống trong cát

danh từ giống cái

  • (động vật học) giun cát (giun nhiều tơ)
    • L'arénicole est utilisée comme appât par les pêcheurs: giun cát được dân chài dùng làm mồi bắt cá