Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiết canh
tiết chế
tiết diện
tiết dục
Tiết Đào
tiết độ sứ
tiết hạnh
tiết hợp
tiết kiệm
tiết lậu
tiết lộ
tiết mao
tiết mục
tiết nghĩa
tiết tấu
tiết tháo
tiết thụ
tiết túc
tiết ước
tiệt
tiệt nhiên
tiệt trùng
tiêu
tiêu bản
tiêu biểu
tiêu chí
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
tiêu cự
tiêu cực
tiết canh
Món ăn làm bằng tiết sống trộn với gan, sụn... thái nhỏ.