|
malpropre
tính từ
- bẩn
- Des mains malpropres: tay bẩn
- (nghĩa bóng) bẩn thỉu, bất lương
- Individu malpropre: con người bẩn thỉu
- Conduite malpropre: cách cư xử bất lương
- làm dối, làm xấu
- Travail malpropre: công việc làm dối
phản nghĩa
=Propre; décent, honnête
danh từ
- kẻ bẩn thỉu, kẻ bất lương
|