Bàn phím:
Từ điển:
 
malle

danh từ giống cái

  • hòm, rương
  • (sử học) như malle-poste
    • défaire sa malle: mở hòm bỏ đồ ra
    • faire sa malle; faire ses malles: chuẩn bị hành lý ra đi+ (thân mật) sắp chết