Bàn phím:
Từ điển:
 
malin

tính từ

  • tinh quái; láu lỉnh, láu cá
    • Un sourire malin: nụ cười tinh quái
    • Un enfant malin: đứa trẻ láu cá
  • (y học) ác tính
    • Tumeur maligne: u ác tính
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hiểm độc, thâm hiểm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) độc hại
    • ce n'est pas malin: (thân mật) không khó, dễ thôi
    • l'esprit malin: qủy sứ

phản nghĩa

=Bénin. Bon, innocent. Benêt, dupe, maladroit, nigaud

danh từ

  • người tinh quái; người láu lĩnh, người láu cá