Bàn phím:
Từ điển:
 
malignité

danh từ giống cái

  • tính hiểm độc, tính thâm hiểm
  • tính độc hại
  • (y học) ác tính
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính tinh quái; tính láu cá

phản nghĩa

=Bénignité, bonté