Bàn phím:
Từ điển:
 
malice

danh từ giống cái

  • tính tinh nghịch, tính nghịch ranh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ác tâm, tính hiểm độc
    • boîte à malice: kho mưu mô, kho âm mưu
    • sac à malice: túi ảo thuật+ (nghĩa rộng) mánh khóe

phản nghĩa

=Bénignité, bonté, innocence, naïveté