Bàn phím:
Từ điển:
 
malhonnête

tính từ

  • bất lương, gian dối
    • Homme malhonnête: người bất lương
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự
    • Réponse malhonnête: câu đáp vô lễ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trơ tráo

phản nghĩa

=Honnête, décent; galant. Intègre, probe

danh từ

  • kẻ bất lương, kẻ gian dối