Bàn phím:
Từ điển:
 
ardu

tính từ

  • gay go, trắc trở
    • Chemin ardu: con đường trắc trở
    • Travail ardu: công việc gay go
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hiểm trở; dốc đứng
    • Un roc ardu: mỏm đá dốc đứng

phản nghĩa

=Abordable, accessible, aisé, facile