Bàn phím:
Từ điển:
 
maladie

danh từ giống cái

  • bệnh
    • Contracter une maladie: mắc bệnh
    • Maladie de la vigne: bệnh cây nho
    • Maladie de tout diriger: (nghĩa bóng) bệnh thích điều khiển mọi sự
    • faire une maladie: (thân mật) rất phật ý

phản nghĩa

=Santé