|
malade
tính từ
- ốm, đau, bị bệnh
- Malade à mourir: ốm nặng
- Dent malade: răng đau
- Vigne malade: cây nho bị bệnh
- (thông tục) hơi điên
- T'es pas un peu malade?: mày hơi điên hay sao?
- (nghĩa bóng) bệnh hoạn, ốm yếu, trì trệ
- Industrie malade: nền công nghiệp trì trệ
phản nghĩa
=Dispos, portant (bien portant). Sain
danh từ
- người ốm, người bệnh, bệnh nhân
|