Bàn phím:
Từ điển:
 
ardoise

danh từ giống cái

  • (khoáng vật học) đá bảng, đá đen
  • bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh)
  • (thông tục) sổ mua chịu
    • Il est très endetté, il a des ardoises partout: hắn nợ nần lung tung, đến đâu cũng có sổ mua chịu

tính từ (không đổi)

  • (có) màu đá bảng