majeur
tính từ
- lớn (hơn)
- La majeure partie: phần lớn, đại bộ phận
- trọng đại
- Affaire majeure: việc trọng đại
- (âm nhạc) trưởng
- thành niên
- Enfant majeur: con đến tuổi thành niên
- cas de force majeure+ xem force
phản nghĩa
=Mineur. Petit, insignifiant
danh từ giống đực
- ngón tay giữa
- người thành niên
danh từ giống cái