Bàn phím:
Từ điển:
 
maîtriser

ngoại động từ

  • chế ngự, kềm chế
    • Maîtriser un animal furieux: chế ngự một con vật hung hăng
    • Maîtriser ses passions: kềm chế dục vọng của mình

phản nghĩa

=Obéir, soumettre (se). Délivrer. Abandonner (s'); éclater