Bàn phím:
Từ điển:
 
dictate /dik'teit/

danh từ

  • ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
    • the dictates of conscience: tiếng gọi của lương tâm
    • the dictates of reason: tiếng gọi của lý trí
  • (chính trị) sự bức chế

ngoại động từ

  • đọc cho viết, đọc chính tả
  • ra (lệnh, điều kiện...)

nội động từ

  • sai khiến, ra lệnh
  • bức chế