Bàn phím:
Từ điển:
 
ardeur

danh từ giống cái

  • sức nóng rực
  • sự nồng nhiệt; sự khát khao
    • Ardeur juvénile: sự nồng nhiệt của tuổi trẻ
    • Soutenir une opinion avec ardeur: nồng nhiệt ủng hộ một ý kiến
  • sự hăng say
    • Ardeur au travail: sự hăng say lao động
  • (số nhiều, (thú y học)) bệnh mẩn ngứa (của ngựa)

phản nghĩa

=Indifférence, indolence, mollesse, nonchalance, relâchement. Froideur