Bàn phím:
Từ điển:
 
mainmorte

danh từ giống cái

  • (Biens de mainmorte) tài sản không được chuyển nhượng (của các tập thể, công đồng...)
  • (Droit de mainmorte) (sử học) quyền (của lãnh chúa) sử dụng tài sản của chư hầu (sau khi chư hầu chết)
  • (Gens de mainmorte) (sử học) nông nô