Bàn phím:
Từ điển:
 
maille

danh từ giống cái

  • mắt; mũi (ở lưới, áo đan..)
    • Mailles d'un filet: mắt lưới
    • Mailles d'une chaîne: mắt xích
    • Tricoter une maille: đan một mũi
  • (săn bắn) đốm lông
  • (y học) vảy cá (mắt)
  • (nông nghiệp) nụ hoa cái (bầu bí)
  • (sử học) đồng may (nửa đơniê)
    • glisser entre les mailles du filet: thoát khỏi vòng vây
    • avoir maille à partir avec quelqu'un: có chuyện xích mích với ai
    • n'avoir ni sou ni maille: không có một đồng một chữ nào