maigrir
ngoại động từ
- làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi
- La maladie l'a maigri: bệnh đã làm cho anh ta gầy đi
- Cette robe la maigrit: cái áo ấy khiến chị ta trông có vẻ gầy đi
- (kỹ thuật) đẽo mỏng, phạt mỏng (một miếng gỗ)
phản nghĩa
=Empâter, engraisser, grossir
nội động từ
- gầy đi
- Il maigrit à vue d'oeil: anh ta gầy đi trông thấy