Bàn phím:
Từ điển:
 
maigreur

danh từ giống cái

  • sự gầy, sự gầy gò
  • sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi
    • Maigreur des ressources: tài nguyên ít ỏi
    • Maigreur d'un sujet: đề tài nghèo nàn
    • Maigreur du sol: đất cằn cỗi
  • sự mảnh nhỏ
    • La maigreur de la touche: sự mảnh nhỏ của nét bút

phản nghĩa

=Embonpoint, graisse, obésité. Abondance