magnifique
tính từ
- huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy
- Château magnifique: lâu đài tráng lệ
- tuyệt đẹp
- Temps magnifique: thời tiết tuyệt đẹp
- Une invention magnifique: một phát minh tuyệt vời
- (từ cũ, nghĩa cũ) xa hoa
phản nghĩa
=Modeste, simple. Horrible, laid