Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
magnétostatique
magnétostriction
magnétron
magnificat
magnificence
magnifier
magnifique
magnifiquement
magnitude
magnolia
magnum
magot
magouille
magyar
magyariser
mah-jong
maharajah
mahatma
mahométan
mahométisme
mahonia
mahonne
mahous
mahratte
mai
maïa
maie
maïeur
maïeutique
maigre
magnétostatique
danh từ giống cái
từ tĩnh học