Bàn phím:
Từ điển:
 
magistrat

danh từ giống đực

  • quan viên (hành chính)
    • Le Président de la République, premier magistrat de France: tổng thống, quan viên đứng đầu nước Pháp
  • quan tòa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chính quyền