Bàn phím:
Từ điển:
 
magicien

danh từ

  • thuật sĩ
    • Enchantement d'un magicien: sự hóa phép của thuật sĩ
    • Ce musicien est un vrai magicien: (nghĩa bóng) nhạc sĩ này quả là một thuật sĩ