Bàn phím:
Từ điển:
 
magasin

danh từ giống đực

  • kho
    • Magasin à blé: kho lúa mì
    • Un magasin de connaissances: (nghĩa bóng) một kho tri thức
  • cửa hàng
    • Magasin d'Etat: cửa hàng quốc doanh