Bàn phím:
Từ điển:
 
maestria

danh từ giống cái

  • sự điêu luyện, sự thành thạo
    • Portrait exécuté avec maestria: bức chân dung vẽ điêu luyện
    • Maestria en pédagogie: sự thành thạo về sư phạm