Bàn phím:
Từ điển:
 
maculature

danh từ giống cái

  • (ngành in) giấy bao, giấy bọc
  • tờ in giây bẩn
  • tờ lót
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vết giây bẩn (ở tờ in)